FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Barrientos

17.1.1985(39) 176cm 69Kg
ST70
RW75
CF74
RF74
CAM76
CM73
CDM60
RM75
RB57
RWB61
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
58
Khéo léo
76
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
38
Rê bóng
84
Giữ bóng
84
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
65
Chuyền dài
79
Lực sút
70
Đánh đầu
65
Sút xa
74
Vô-lê
72
Sút xoáy
82
Đá phạt
77
Penalty
75
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
75
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11