FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Eagles

19.11.1985(38) 183cm 67Kg
ST69
RW76
CF73
RF73
CAM74
CM71
CDM62
RM75
RB64
RWB67
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
60
Khéo léo
82
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
44
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
65
Chuyền dài
64
Lực sút
73
Đánh đầu
53
Sút xa
77
Vô-lê
71
Sút xoáy
75
Đá phạt
71
Penalty
71
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
77
Phản ứng
63
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14