FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dante

18.10.1983(40) 188cm 87Kg
ST68
RW68
CF67
RF67
CAM69
CM73
CDM79
RM69
RB78
RWB77
CB82
SW82
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
85
Rê bóng
69
Giữ bóng
79
Kèm người
83
Tranh bóng
83
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
52
Chuyền dài
76
Lực sút
77
Đánh đầu
86
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
67
Đá phạt
64
Penalty
63
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
67
Phản ứng
84
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16