FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gao Lin

14.2.1986(38) 186cm 82Kg
ST78
RW78
CF78
RF78
CAM79
CM77
CDM72
RM79
RB71
RWB72
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
79
Tăng tốc
84
Tốc độ
79
Nhảy
73
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
57
Rê bóng
80
Giữ bóng
82
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
74
Chuyền dài
78
Lực sút
79
Đánh đầu
85
Sút xa
74
Vô-lê
74
Sút xoáy
63
Đá phạt
71
Penalty
79
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
84
Phản ứng
78
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12