FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Barovero

18.2.1984(40) 182cm 74Kg
ST34
RW37
CF38
RF38
CAM41
CM41
CDM37
RM39
RB35
RWB36
CB35
SW35
GK78
Sức mạnh
50
Thể lực
42
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
79
Khéo léo
41
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
25
Rê bóng
30
Giữ bóng
32
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
25
Chuyền dài
33
Lực sút
15
Đánh đầu
25
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
57
Phản ứng
77
Quyết đoán
42
TM phát bóng
72
TM đổ người
80
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
81
TM phản xạ
81