FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Valdes

14.1.1982(42) 183cm 78Kg
ST39
RW42
CF43
RF43
CAM45
CM43
CDM39
RM43
RB36
RWB37
CB35
SW35
GK85
Sức mạnh
60
Thể lực
44
Tăng tốc
65
Tốc độ
56
Nhảy
78
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
21
Giữ bóng
51
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
17
Chuyền dài
40
Lực sút
28
Đánh đầu
20
Sút xa
20
Vô-lê
18
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
28
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
48
Phản ứng
75
Quyết đoán
48
TM phát bóng
84
TM đổ người
84
TM bắt bóng
87
TM chọn vị trí
87
TM phản xạ
88