FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Kuszczak

20.3.1982(42) 190cm 84Kg
ST45
RW47
CF49(+1)
RF49(+1)
CAM50
CM51
CDM51
RM48
RB48
RWB49
CB48
SW47
GK79
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
74
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
35
Rê bóng
37
Giữ bóng
38
Kèm người
35
Tranh bóng
37
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
27
Chuyền dài
38
Lực sút
37
Đánh đầu
28
Sút xa
35
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
79
Quyết đoán
68
TM phát bóng
64
TM đổ người
84
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
85