FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deco

27.8.1977(46) 174cm 73Kg
ST82
RW85
CF84
RF84
CAM85
CM82
CDM67
RM85
RB65
RWB69
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
87
Tăng tốc
83
Tốc độ
81
Nhảy
64
Khéo léo
85
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
45
Rê bóng
86
Giữ bóng
88
Kèm người
38
Tranh bóng
45
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
77
Chuyền dài
90
Lực sút
90
Đánh đầu
65
Sút xa
88
Vô-lê
78
Sút xoáy
84
Đá phạt
87
Penalty
77
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
85
Phản ứng
86
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12