FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Cetto

14.4.1982(42) 182cm 78Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM59
CM62
CDM71
RM59
RB70
RWB67
CB76
SW76
GK17
Sức mạnh
78
Thể lực
61
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
84
Khéo léo
60
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
77
Rê bóng
54
Giữ bóng
64
Kèm người
78
Tranh bóng
78
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
52
Chuyền dài
68
Lực sút
72
Đánh đầu
77
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
70
Quyết đoán
83
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9