FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yaya Toure

13.5.1983(40) 187cm 78Kg
ST77
RW77
CF78
RF78
CAM79
CM81
CDM82
RM78
RB80
RWB80
CB82
SW82
GK18
Sức mạnh
88
Thể lực
85
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
83
Rê bóng
81
Giữ bóng
85
Kèm người
80
Tranh bóng
86
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
57
Chuyền dài
80
Lực sút
84
Đánh đầu
80
Sút xa
78
Vô-lê
69
Sút xoáy
73
Đá phạt
67
Penalty
68
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
80
Phản ứng
80
Quyết đoán
83
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11