FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Overmars

29.3.1973(51) 173cm 72Kg
ST80
RW85
CF83
RF83
CAM84
CM78
CDM64
RM85
RB65
RWB68
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
88
Tăng tốc
91
Tốc độ
91
Nhảy
76
Khéo léo
89
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
45
Rê bóng
89
Giữ bóng
85
Kèm người
45
Tranh bóng
38
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
73
Chuyền dài
79
Lực sút
73
Đánh đầu
67
Sút xa
84
Vô-lê
73
Sút xoáy
80
Đá phạt
79
Penalty
79
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
81
Phản ứng
88
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9