FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casillas

20.5.1981(42) 185cm 84Kg
ST40
RW38
CF39
RF39
CAM38
CM38
CDM42
RM39
RB44
RWB42
CB45
SW45
GK88
Sức mạnh
76
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
80
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
38
Rê bóng
19
Giữ bóng
35
Kèm người
38
Tranh bóng
38
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
17
Chuyền dài
35
Lực sút
39
Đánh đầu
38
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
20
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
87
Quyết đoán
36
TM phát bóng
74
TM đổ người
92
TM bắt bóng
86
TM chọn vị trí
86
TM phản xạ
92