FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gennaro Gattuso

9.1.1978(46) 177cm 77Kg
ST72
RW74
CF75
RF75
CAM76
CM80
CDM85
RM77
RB83
RWB82
CB84
SW84
GK19
Sức mạnh
86
Thể lực
92
Tăng tốc
78
Tốc độ
83
Nhảy
77
Khéo léo
75
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
82
Rê bóng
75
Giữ bóng
83
Kèm người
85
Tranh bóng
88
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
45
Chuyền dài
81
Lực sút
78
Đánh đầu
76
Sút xa
71
Vô-lê
72
Sút xoáy
65
Đá phạt
28
Penalty
63
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
78
Phản ứng
85
Quyết đoán
94
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13