FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Poundje

16.8.1992(31) 179cm 74Kg
ST65
RW72
CF70
RF70
CAM71
CM73
CDM77
RM75
RB78
RWB79
CB77
SW76
GK28
Sức mạnh
72
Thể lực
80
Tăng tốc
80
Tốc độ
85
Nhảy
80
Khéo léo
81
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
77
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Kèm người
80
Tranh bóng
74
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
40
Chuyền dài
73
Lực sút
56
Đánh đầu
68
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
64
Phản ứng
81
Quyết đoán
82
TM phát bóng
22
TM đổ người
26
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
22