FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maximilian Arnold

27.5.1994(29) 184cm 74Kg
ST79
RW81
CF82
RF82
CAM82
CM81
CDM73
RM81
RB72
RWB74
CB66
SW66
GK34
Sức mạnh
65
Thể lực
78
Tăng tốc
85
Tốc độ
83
Nhảy
65
Khéo léo
86
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
62
Rê bóng
78
Giữ bóng
84
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
77
Chuyền dài
82
Lực sút
83
Đánh đầu
64
Sút xa
90
Vô-lê
75
Sút xoáy
79
Đá phạt
65
Penalty
70
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
80
Phản ứng
85
Quyết đoán
70
TM phát bóng
27
TM đổ người
21
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
36