FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Inigo Martinez

17.5.1991(33) 181cm 77Kg
ST68
RW64
CF66
RF66
CAM66
CM70
CDM78
RM65
RB77
RWB74
CB81
SW81
GK30
Sức mạnh
79
Thể lực
86
Tăng tốc
84
Tốc độ
79
Nhảy
84
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
87
Rê bóng
61
Giữ bóng
73
Kèm người
77
Tranh bóng
82
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
54
Chuyền dài
77
Lực sút
85
Đánh đầu
81
Sút xa
82
Vô-lê
49
Sút xoáy
77
Đá phạt
45
Penalty
41
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
52
Phản ứng
83
Quyết đoán
87
TM phát bóng
21
TM đổ người
23
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
23