FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Dupe

4.3.1993(31) 186cm 87Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM27
CM29
CDM29
RM27
RB26
RWB27
CB28
SW27
GK77
Sức mạnh
71
Thể lực
43
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
13
Chuyền dài
29
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
32
Phản ứng
62
Quyết đoán
34
TM phát bóng
78
TM đổ người
81
TM bắt bóng
79
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
78