FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Tozzo

30.8.1992(31) 192cm 75Kg
ST21
RW22
CF23
RF23
CAM25
CM27
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK76
Sức mạnh
36
Thể lực
47
Tăng tốc
31
Tốc độ
35
Nhảy
50
Khéo léo
27
Thăng bằng
18
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
12
Đá phạt
13
Penalty
26
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
22
TM phát bóng
86
TM đổ người
83
TM bắt bóng
79
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
80