FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Korb

21.3.1992(32) 177cm 69Kg
ST67
RW75
CF72
RF72
CAM73
CM74
CDM77
RM77
RB79
RWB80
CB76
SW76
GK30
Sức mạnh
64
Thể lực
84
Tăng tốc
83
Tốc độ
71
Nhảy
85
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
80
Rê bóng
88
Giữ bóng
80
Kèm người
86
Tranh bóng
84
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
51
Chuyền dài
72
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
53
Vô-lê
41
Sút xoáy
76
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
64
Phản ứng
78
Quyết đoán
78
TM phát bóng
24
TM đổ người
22
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
28