FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Brooks

28.1.1993(31) 193cm 78Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM64
CDM75
RM61
RB75
RWB72
CB80
SW80
GK28
Sức mạnh
84
Thể lực
74
Tăng tốc
75
Tốc độ
82
Nhảy
76
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
79
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
87
Tranh bóng
86
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
42
Chuyền dài
68
Lực sút
57
Đánh đầu
83
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
55
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
58
Phản ứng
69
Quyết đoán
76
TM phát bóng
31
TM đổ người
18
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
24