FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Bellarabi

8.4.1990(34) 183cm 80Kg
ST80
RW85
CF84
RF84
CAM83
CM77
CDM64
RM84
RB65
RWB69
CB55
SW55
GK29
Sức mạnh
67
Thể lực
78
Tăng tốc
87
Tốc độ
90
Nhảy
79
Khéo léo
89
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
45
Rê bóng
87
Giữ bóng
86
Kèm người
41
Tranh bóng
38
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
80
Chuyền dài
72
Lực sút
86
Đánh đầu
54
Sút xa
78
Vô-lê
78
Sút xoáy
72
Đá phạt
63
Penalty
61
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
81
Phản ứng
84
Quyết đoán
60
TM phát bóng
24
TM đổ người
29
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19