FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Carroll

28.5.1992(31) 177cm 71Kg
ST70
RW76
CF76
RF76
CAM79
CM79
CDM71
RM77
RB68
RWB70
CB60
SW60
GK30
Sức mạnh
41
Thể lực
77
Tăng tốc
76
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
90
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
53
Rê bóng
72
Giữ bóng
83
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
70
Chuyền dài
81
Lực sút
70
Đánh đầu
56
Sút xa
68
Vô-lê
65
Sút xoáy
74
Đá phạt
70
Penalty
65
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
86
Phản ứng
73
Quyết đoán
55
TM phát bóng
24
TM đổ người
24
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
31
TM phản xạ
26