FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Recio

11.1.1991(33) 183cm 74Kg
ST77
RW79(+1)
CF80
RF80
CAM80
CM81
CDM79
RM79
RB76
RWB77
CB76
SW76
GK31
Sức mạnh
85
Thể lực
80
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
74
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Kèm người
77
Tranh bóng
76
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
70
Chuyền dài
74
Lực sút
81
Đánh đầu
66
Sút xa
81
Vô-lê
67
Sút xoáy
79
Đá phạt
84
Penalty
66
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
85
Phản ứng
87
Quyết đoán
76
TM phát bóng
27
TM đổ người
24
TM bắt bóng
31
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
25