FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vicente Gomez

31.8.1988(35) 188cm 78Kg
ST76
RW77
CF78
RF78
CAM79
CM80
CDM76
RM77
RB74
RWB75
CB73
SW73
GK35
Sức mạnh
79
Thể lực
80
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
70
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
66
Rê bóng
74
Giữ bóng
82
Kèm người
65
Tranh bóng
72
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
71
Chuyền dài
74
Lực sút
74
Đánh đầu
80
Sút xa
76
Vô-lê
61
Sút xoáy
57
Đá phạt
68
Penalty
61
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
86
Phản ứng
82
Quyết đoán
70
TM phát bóng
29
TM đổ người
30
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
35