FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Hofler

9.3.1990(34) 181cm 78Kg
ST72
RW73
CF73
RF73
CAM75
CM78
CDM80
RM75
RB78
RWB78
CB79
SW80
GK34
Sức mạnh
85
Thể lực
85
Tăng tốc
78
Tốc độ
70
Nhảy
88
Khéo léo
83
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
77
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Kèm người
80
Tranh bóng
81
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
60
Chuyền dài
84
Lực sút
79
Đánh đầu
79
Sút xa
65
Vô-lê
57
Sút xoáy
68
Đá phạt
68
Penalty
65
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
78
Phản ứng
81
Quyết đoán
74
TM phát bóng
26
TM đổ người
34
TM bắt bóng
30
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
25