FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Bell

24.8.1991(32) 192cm 88Kg
ST65
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM69
CDM79
RM65
RB78
RWB76
CB82
SW82
GK32
Sức mạnh
84
Thể lực
75
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
75
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
82
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
90
Tranh bóng
86
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
49
Chuyền dài
72
Lực sút
71
Đánh đầu
85
Sút xa
44
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
55
Penalty
62
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
85
Quyết đoán
74
TM phát bóng
28
TM đổ người
25
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
21