FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pietro De Giorgio

16.2.1983(41) 178cm 70Kg
ST75
RW76
CF76
RF76
CAM75
CM73
CDM68
RM75
RB70
RWB70
CB66
SW67
GK33
Sức mạnh
67
Thể lực
78
Tăng tốc
89
Tốc độ
85
Nhảy
77
Khéo léo
85
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
58
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
68
Chuyền dài
69
Lực sút
78
Đánh đầu
77
Sút xa
83
Vô-lê
80
Sút xoáy
79
Đá phạt
78
Penalty
76
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
78
Phản ứng
81
Quyết đoán
78
TM phát bóng
30
TM đổ người
22
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
32
TM phản xạ
30