FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Dawson

6.5.1990(33) 188cm 85Kg
ST70
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM71
CDM80
RM70
RB81
RWB78
CB83
SW83
GK33
Sức mạnh
85
Thể lực
87
Tăng tốc
77
Tốc độ
85
Nhảy
91
Khéo léo
70
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
84
Rê bóng
61
Giữ bóng
77
Kèm người
83
Tranh bóng
88
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
57
Chuyền dài
76
Lực sút
80
Đánh đầu
89
Sút xa
35
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
38
Penalty
81
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
78
TM phát bóng
30
TM đổ người
34
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
34
TM phản xạ
23