FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yunus Malli

24.2.1992(32) 179cm 72Kg
ST75
RW82
CF81
RF81
CAM82
CM78
CDM63
RM81
RB60
RWB66
CB51
SW51
GK32
Sức mạnh
61
Thể lực
92
Tăng tốc
83
Tốc độ
73
Nhảy
74
Khéo léo
86
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
35
Rê bóng
90
Giữ bóng
84
Kèm người
40
Tranh bóng
38
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
81
Chuyền dài
72
Lực sút
69
Đánh đầu
41
Sút xa
78
Vô-lê
71
Sút xoáy
77
Đá phạt
70
Penalty
71
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
83
Phản ứng
79
Quyết đoán
57
TM phát bóng
23
TM đổ người
28
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
28