FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavle Ninkov

20.4.1985(39) 181cm 80Kg
ST77
RW80
CF79
RF79
CAM80
CM81
CDM81
RM81
RB80
RWB82
CB79
SW79
GK35
Sức mạnh
82
Thể lực
80
Tăng tốc
69
Tốc độ
79
Nhảy
78
Khéo léo
84
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
76
Rê bóng
82
Giữ bóng
89
Kèm người
70
Tranh bóng
80
Tạt bóng
90
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
69
Chuyền dài
76
Lực sút
81
Đánh đầu
72
Sút xa
72
Vô-lê
69
Sút xoáy
75
Đá phạt
76
Penalty
74
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
78
Phản ứng
83
Quyết đoán
84
TM phát bóng
28
TM đổ người
28
TM bắt bóng
32
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
32