FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Mickel

19.4.1989(35) 184cm 85Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM28
RM27
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK76
Sức mạnh
55
Thể lực
46
Tăng tốc
42
Tốc độ
46
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
30
Lực sút
28
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
31
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
58
Quyết đoán
36
TM phát bóng
76
TM đổ người
85
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
77