FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francis Coquelin

13.5.1991(32) 178cm 74Kg
ST70
RW74
CF74
RF74
CAM76
CM78
CDM81
RM76
RB78
RWB79
CB77
SW77
GK25
Sức mạnh
75
Thể lực
82
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
78
Khéo léo
78
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
78
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Kèm người
75
Tranh bóng
81
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
57
Chuyền dài
77
Lực sút
76
Đánh đầu
59
Sút xa
65
Vô-lê
50
Sút xoáy
61
Đá phạt
53
Penalty
60
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
75
Phản ứng
81
Quyết đoán
89
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
26