FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gueida Fofana

16.5.1991(32) 182cm 74Kg
ST77
RW78
CF78
RF78
CAM80
CM82
CDM84
RM78
RB82
RWB82
CB83
SW83
GK36
Sức mạnh
86
Thể lực
85
Tăng tốc
78
Tốc độ
90
Nhảy
84
Khéo léo
90
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
83
Rê bóng
81
Giữ bóng
81
Kèm người
76
Tranh bóng
87
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
74
Chuyền dài
82
Lực sút
86
Đánh đầu
78
Sút xa
85
Vô-lê
53
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
74
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
84
Phản ứng
88
Quyết đoán
87
TM phát bóng
28
TM đổ người
31
TM bắt bóng
33
TM chọn vị trí
31
TM phản xạ
24