FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Schmelzer

22.1.1988(36) 181cm 74Kg
ST71
RW72
CF71
RF71
CAM71
CM74
CDM79
RM74
RB83
RWB82
CB82
SW82
GK29
Sức mạnh
81
Thể lực
89
Tăng tốc
75
Tốc độ
91
Nhảy
83
Khéo léo
81
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
87
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Kèm người
83
Tranh bóng
85
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
48
Chuyền dài
71
Lực sút
79
Đánh đầu
82
Sút xa
66
Vô-lê
60
Sút xoáy
81
Đá phạt
78
Penalty
57
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
83
Quyết đoán
84
TM phát bóng
17
TM đổ người
27
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
22