FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Pomini

17.3.1981(43) 187cm 83Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM29(+1)
CDM29
RM28
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK76
Sức mạnh
60
Thể lực
55
Tăng tốc
42
Tốc độ
42
Nhảy
61
Khéo léo
46
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
13
Chuyền dài
35
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
31
Phản ứng
61
Quyết đoán
37
TM phát bóng
75
TM đổ người
78
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
82
TM phản xạ
81