FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdou Traore

17.1.1988(36) 180cm 82Kg
ST75
RW78
CF78
RF78
CAM80
CM80
CDM77
RM79
RB75
RWB76
CB73
SW73
GK33
Sức mạnh
74
Thể lực
77
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
64
Khéo léo
84
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
71
Rê bóng
87
Giữ bóng
88
Kèm người
75
Tranh bóng
75
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
70
Chuyền dài
86
Lực sút
79
Đánh đầu
68
Sút xa
69
Vô-lê
71
Sút xoáy
75
Đá phạt
61
Penalty
58
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
80
Phản ứng
75
Quyết đoán
65
TM phát bóng
24
TM đổ người
27
TM bắt bóng
33
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
27