FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benedikt Howedes

29.2.1988(36) 187cm 82Kg
ST64
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM68
CDM77
RM64
RB77
RWB75
CB81
SW81
GK23
Sức mạnh
80
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
80
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
86
Rê bóng
59
Giữ bóng
70
Kèm người
88
Tranh bóng
86
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
77
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
51
Penalty
59
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
60
Phản ứng
85
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15