FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Frey

6.3.1984(40) 184cm 78Kg
ST66
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM69
CDM78
RM67
RB80
RWB78
CB83
SW83
GK30
Sức mạnh
87
Thể lực
76
Tăng tốc
82
Tốc độ
83
Nhảy
88
Khéo léo
77
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
84
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
81
Tranh bóng
90
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
40
Chuyền dài
69
Lực sút
78
Đánh đầu
77
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
61
Đá phạt
57
Penalty
57
Cắt bóng
89
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
81
Quyết đoán
87
TM phát bóng
28
TM đổ người
31
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
21