FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Weligton

26.8.1979(44) 186cm 71Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM66
CDM77
RM64
RB78
RWB75
CB83
SW83
GK35
Sức mạnh
85
Thể lực
82
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
86
Rê bóng
61
Giữ bóng
71
Kèm người
88
Tranh bóng
85
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
45
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
83
Sút xa
46
Vô-lê
32
Sút xoáy
61
Đá phạt
52
Penalty
49
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
79
Quyết đoán
87
TM phát bóng
29
TM đổ người
27
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
31
TM phản xạ
33