FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Piszczek

3.6.1985(38) 184cm 78Kg
ST77
RW78
CF77
RF77
CAM77
CM78
CDM82
RM79
RB84
RWB84
CB84
SW83
GK31
Sức mạnh
87
Thể lực
83
Tăng tốc
74
Tốc độ
89
Nhảy
82
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
87
Rê bóng
78
Giữ bóng
84
Kèm người
80
Tranh bóng
85
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
70
Chuyền dài
72
Lực sút
77
Đánh đầu
79
Sút xa
70
Vô-lê
75
Sút xoáy
82
Đá phạt
55
Penalty
66
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
87
Quyết đoán
83
TM phát bóng
17
TM đổ người
28
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
26