FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neil Taylor

7.2.1989(35) 175cm 75Kg
ST66
RW74
CF71
RF71
CAM73
CM75
CDM78
RM76
RB79
RWB79
CB77
SW77
GK29
Sức mạnh
75
Thể lực
82
Tăng tốc
84
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
79
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
83
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Kèm người
75
Tranh bóng
83
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
46
Chuyền dài
78
Lực sút
51
Đánh đầu
72
Sút xa
63
Vô-lê
48
Sút xoáy
82
Đá phạt
48
Penalty
49
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
65
Phản ứng
77
Quyết đoán
71
TM phát bóng
28
TM đổ người
25
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
28