FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Dyer

29.11.1987(36) 167cm 62Kg
ST76
RW81
CF79
RF79
CAM79
CM75
CDM65
RM81
RB66
RWB69
CB58
SW59
GK28
Sức mạnh
65
Thể lực
86
Tăng tốc
89
Tốc độ
88
Nhảy
73
Khéo léo
83
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
55
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Kèm người
42
Tranh bóng
55
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
79
Chuyền dài
70
Lực sút
77
Đánh đầu
47
Sút xa
75
Vô-lê
63
Sút xoáy
69
Đá phạt
49
Penalty
79
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
74
Phản ứng
74
Quyết đoán
86
TM phát bóng
28
TM đổ người
23
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
26