FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Martinez

9.4.1986(38) 189cm 79Kg
ST69
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM73
CDM77
RM73
RB79
RWB78
CB79
SW79
GK29
Sức mạnh
88
Thể lực
83
Tăng tốc
70
Tốc độ
83
Nhảy
77
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
79
Rê bóng
71
Giữ bóng
77
Kèm người
74
Tranh bóng
81
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
54
Chuyền dài
81
Lực sút
66
Đánh đầu
79
Sút xa
62
Vô-lê
51
Sút xoáy
79
Đá phạt
59
Penalty
52
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
82
Quyết đoán
81
TM phát bóng
24
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
29