FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Coentrao

11.3.1988(36) 179cm 70Kg
ST73
RW76
CF75
RF75
CAM75
CM76
CDM77
RM77
RB79
RWB80
CB76
SW76
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
86
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
78
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
80
Rê bóng
76
Giữ bóng
82
Kèm người
78
Tranh bóng
79
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
70
Chuyền dài
72
Lực sút
77
Đánh đầu
69
Sút xa
74
Vô-lê
78
Sút xoáy
82
Đá phạt
68
Penalty
65
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
76
Phản ứng
80
Quyết đoán
80
TM phát bóng
10
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13