FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leighton Baines

11.12.1984(39) 170cm 70Kg
ST76
RW79
CF79
RF79
CAM80
CM82
CDM83
RM81
RB84
RWB84
CB82
SW82
GK30
Sức mạnh
70
Thể lực
88
Tăng tốc
80
Tốc độ
82
Nhảy
80
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
83
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Kèm người
91
Tranh bóng
83
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
62
Chuyền dài
84
Lực sút
88
Đánh đầu
76
Sút xa
89
Vô-lê
76
Sút xoáy
78
Đá phạt
84
Penalty
72
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
80
Phản ứng
79
Quyết đoán
83
TM phát bóng
28
TM đổ người
24
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
20