FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agirretxe

24.2.1987(37) 187cm 77Kg
ST80
RW73
CF76
RF76
CAM72
CM66
CDM60
RM71
RB61
RWB61
CB62
SW63
GK32
Sức mạnh
86
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
75
Giữ bóng
82
Kèm người
57
Tranh bóng
52
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
83
Chuyền dài
49
Lực sút
86
Đánh đầu
85
Sút xa
66
Vô-lê
80
Sút xoáy
84
Đá phạt
57
Penalty
71
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
70
Phản ứng
81
Quyết đoán
66
TM phát bóng
24
TM đổ người
26
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
33
TM phản xạ
21