FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markel Bergara

5.5.1986(38) 181cm 78Kg
ST71
RW74
CF75
RF75
CAM77
CM81
CDM82
RM76
RB78
RWB78
CB80
SW80
GK28
Sức mạnh
83
Thể lực
83
Tăng tốc
74
Tốc độ
64
Nhảy
79
Khéo léo
66
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
77
Rê bóng
75
Giữ bóng
82
Kèm người
78
Tranh bóng
84
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
58
Chuyền dài
81
Lực sút
66
Đánh đầu
75
Sút xa
63
Vô-lê
54
Sút xoáy
61
Đá phạt
76
Penalty
67
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
87
Phản ứng
78
Quyết đoán
84
TM phát bóng
24
TM đổ người
30
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17