FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Marney

31.1.1984(40) 183cm 72Kg
ST77
RW79
CF78
RF78
CAM79
CM80
CDM80
RM80
RB79
RWB80
CB79
SW79
GK35
Sức mạnh
88
Thể lực
85
Tăng tốc
82
Tốc độ
85
Nhảy
89
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
81
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Kèm người
76
Tranh bóng
79
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
73
Chuyền dài
84
Lực sút
82
Đánh đầu
74
Sút xa
76
Vô-lê
78
Sút xoáy
76
Đá phạt
64
Penalty
68
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
83
Phản ứng
70
Quyết đoán
84
TM phát bóng
29
TM đổ người
35
TM bắt bóng
30
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
30