FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Noble

8.5.1987(36) 180cm 76Kg
ST74
RW76
CF77
RF77
CAM79
CM83
CDM83
RM78
RB79
RWB80
CB78
SW78
GK28
Sức mạnh
74
Thể lực
92
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
83
Rê bóng
77
Giữ bóng
89
Kèm người
70
Tranh bóng
85
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
67
Chuyền dài
79
Lực sút
81
Đánh đầu
69
Sút xa
75
Vô-lê
74
Sút xoáy
75
Đá phạt
77
Penalty
86
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
85
Phản ứng
75
Quyết đoán
85
TM phát bóng
26
TM đổ người
22
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
17