FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Pellissier

12.4.1979(45) 175cm 76Kg
ST78
RW77
CF78
RF78
CAM76
CM68
CDM54
RM73
RB54
RWB57
CB50
SW50
GK31
Sức mạnh
67
Thể lực
45
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
41
Rê bóng
81
Giữ bóng
81
Kèm người
30
Tranh bóng
35
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
82
Chuyền dài
55
Lực sút
81
Đánh đầu
64
Sút xa
88
Vô-lê
81
Sút xoáy
83
Đá phạt
66
Penalty
86
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
70
Phản ứng
82
Quyết đoán
53
TM phát bóng
28
TM đổ người
27
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
26